Từ điển Thiều Chửu
厂 - hán
① Chỗ sườn núi người ta có thể ở được.

Từ điển Trần Văn Chánh
厂 - hán
Chỗ sườn núi người có thể ở được.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
厂 - hán
Sườn núi — Cái bờ nước — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.